Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
paper rush


noun
tall sedge of the Nile valley yielding fiber that served many purposes in historic times
Syn:
papyrus, Egyptian paper reed, Egyptian paper rush, paper plant, Cyperus papyrus
Hypernyms:
sedge
Member Holonyms:
Cyperus, genus Cyperus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.